Trên các máy in nói riêng và máy in Brother nói chung đều có những ký hiệu với ý nghĩa nhất định. Điện máy XANH sẽ hướng dẫn các bạn tìm hiểu ý nghĩa của các ký hiệu này trong bài viết dưới đây!
1. Ý nghĩa các chức năng theo mẫu máy
HL – Single function printer: Máy in đơn chức năng (Máy chỉ có chức năng in).
DCP – Print, Scan, Copy: Máy vừa có tính năng in, scan, photocopy.
MFC – Multi-function Centre (Print, Scan, Copy, Fax): Máy in đa chức năng: Máy vừa là máy in, photocopy, scan và máy fax.
D – Duplex (Automatic 2-sided printing): In hai mặt (In hai mặt tự động).
N – Network (Ethernet ready): Mạng (Ethernet đã sẵn sàng).
W – Wireless (Wireless): Mạng không dây (Wireless).
C – Color: In màu.
J – Inkjet: In phun.
T – Ink Tank: Bể mực.
L – Laser: In Laser.
2. Từ viết tắt khác của máy in Brother
TT – Tower Tray: Khay tháp.
MX – Mailbox sorter: Sắp xếp hộp thư.
LT – Lower Tray: Khay dưới.
NFC – Near Field Communication: Kết nối trường gần.
ADF – Auto Document Feeder: Bộ nạp tài liệu tự động.
IPM – Image per minute (Speed): Tốc độ hình ảnh trên một phút.
PPM – Page per minute (Speed): Tốc độ trang trên một phút.
CPM – Copy per minute (Speed): Tốc độ sao chép trên một phút.
DPI – Dots per Inch (Resolution): Số chấm trên mỗi inch.
3. Kí hiệu trên hộp mực của máy in Brother
STD – Standard Yield Toner: Mực in năng suất tiêu chuẩn.
HY – High Yield Toner: Mực in năng suất cao.
SHY – Super High Yield Toner: Mực in năng suất siêu cao
UHY – Ultra High Yield Toner: Mực in năng suất cực cao.
DR – Drum Unit: Đơn vị trống.
TN – Toner: Mực.
K/BK – Black: Đen.
C – Cyan: Màu xanh lục.
M – Magenta: Màu đỏ tươi
Y – Yellow: Màu vàng.
Xem thêm
- Máy in Brother có tốt không? Có nên mua không?
- Tổng quan các dòng máy in phổ biến hiện nay trên thị trường
Tham khảo một số sản phẩm máy in Brother đang kinh doanh tại Điện máy XANH” data-productperline=”3″>
Hy vọng bài viết trên giúp bạn hiểu hơn về máy in Brother nhé!