Hướng dẫn sử dụng máy giặt LG T2385VS2M

Bạn vừa mua một chiếc máy giặt LG T2385VS2M và mong muốn sử dụng một cách hiệu quả, tối ưu nhất? Hãy tham khảo qua hướng dẫn sử dụng sau đây của Điện máy XANH.

Hướng dẫn sử dụng này cũng có thể áp dụng với sản phẩm: T2395VS2M

1Xác định tên của máy giặt

Để xác định tên đầy của áy giặt, bạn có thể quan sát tem năng lượng hoặc nhãn tên được dán trên máy. Đối với những sản phẩm được mua tại Điện máy XANH, bạn có thể cung cấp số điện thoại mua hàng cho tổng đài 1800.1061 (miễn phí) để được hỗ trợ kiểm tra.

Xác định tên của máy giặt

2Tổng quan các tính năng trên bảng điều khiển

Tổng quan các tính năng trên bảng điều khiển

3Các chế độ cơ bản

Các chế độ cơ bản

– Nhấn POWER để bật máy giặt.

– Nhấn Program 1 hoặc Program 2 để lựa chọn chương trình giặt phù hợp:

Chu trình Mô tả
Normal (Thông thường)

– Dành cho các đồ giặt thông thường.

– Bộ cảm biến gắn bên trong sẽ phát hiện kích thước của đồ giặt, tính toán cài đặt giặt, giũ và vắt phù hợp:

  • Nếu nước hoặc đồ giặt ướt đã có trong lồng giặt trước khi khởi động, mực nước sẽ tăng lên.
  • Đối với đồ giặt cồng kềnh và nhẹ, mực nước có thể quá thấp và phải được tăng thêm bằng tay.
Wool (Đồ len) – Giặt các loại vải mềm mại như đồ lót và len.
– Trước khi giặt, bạn cần kiểm tra nhãn quần áo để biết các hướng dẫn giặt.

– Chương trình này sử dụng chế độ vắt chậm để tách nước từ quần áo, vì vậy quần áo sẽ có độ ẩm cao hơn bình thường.

– Chỉ có nước lạnh mới được sử dụng cho chương trình này vì nước nóng có thể làm hỏng đồ giặt.

Duvet (Đồ lông vũ) – Sử dụng chương trình này để giặt chăn hoặc khăn trải giường với ký hiệu giặt bằng tay.
– Khăn trải giường bằng len cừu, chăn arcylic, chăn len, chăn phồng (polyester101), và ga trải giường có thể hỏng do nổi lơ lửng. Hãy mua lưới giặt riêng để giặt.
School Care (Áo đồng phục) – Giặt đồng phục học sinh.
– Chương trình này có thời gian giặt lâu hơn chương trình thông thường.

– Để giảm tiếng ồn trong khi vắt, chu trình này sử dụng chế độ vắt chậm để tách nước từ quần áo, vì vậy quần áo sẽ có độ ẩm cao hơn bình thường.

Pre Wash + Normal (Giặt sơ + Thông thường) – Dùng để xử lý sơ qua các vết bẩn ngay lập tức mà không cần giặt tay.
Quick Wash (Giặt nhanh)

– Giặt quần áo bẩn nhẹ trong một thời gian ngắn. Khối lượng đồ giặt được khuyến nghị cho chương trình này là dưới 3 kg.

Extra Clean (Tăng hiệu quả giũ)

– Sử dụng chương trình này để tăng hiệu suất giũ. Điều này sẽ bao gồm đồ lót và quần áo trẻ em. Nếu ai đó có vấn đề về da hoặc da nhạy cảm, hãy sử dụng chương trình này

Tub Clean (Vệ sinh lồng) – Vệ sinh lồng là một chu trình đặc biệt để vệ sinh phần bên trong máy giặt. 

– Nhấn START/PAUSE để máy vận hành.

4Chương trình tùy chọn

Bên cạnh các chương trình giặt cơ bản, máy giặt còn được trang bị các chương trình tùy chọn khác.

Soil Level (Mức độ dơ)

Chương trình này cho phép bạn chọn cường độ giặt tùy thuộc vào mức độ dơ của quần áo. Có 2 cấp độ lựa chọn cho Mức độ dơ:  Heavy (Nhiều)Light (Nhẹ).

Soil Level (Mức độ dơ)

– Sau khi khởi động máy và lựa chọn chương trình giặt, Nhấn Soil Level để chọn mức độ dơ.

*Lưu ý:

 Nếu bạn không chọn Soil Level, máy sẽ ở trạng thái bình thường với đèn tắt.

– Điều chỉnh có thể được thực hiện trong khi giặt.

Beeper (Còi hiệu)

Máy giặt sẽ tự động phát ra âm thanh báo hiệu sau khi giặt xong. Bạn có thể tùy chọn mức độ to, nhỏ cho âm báo này hoặc tắt chúng.

Beeper (Còi hiệu)

– Nhấn nút Beeper để chọn lần lượt: High (To), Low (Nhỏ), Tắt.

*Lưu ý: Cài đặt mặc định là High (To).

Water Level (Mực nước)

Chiếc máy giặt này có khả năng tự động phát hiện số lượng đồ giặt, sau đó cài đặt mực nước. Tuy nhiên trong quá trình giặt, bạn có thể sẽ cần phải tăng mực nước bằng tay nếu giặt quần áo nặng và cồng kềnh.

Water Level (Mực nước)

– Ấn nút Water Level để điều chỉnh thay đổi mực nước cho phù hợp với nhu cầu sử dụng.

*Lưu ý: Khi mực nước được tự động phát hiện, nó có thể khác nhau tùy thuộc vào số lượng đồ giặt mặc dù cùng một mực nước được hiển thị trên bảng điều khiển.

Wash (Giặt)

Điều chỉnh cài đặt mức độ giặt sẽ làm thay đổi thời gian của chu trình giặt. Nhấn nút Wash cho tới khi mức độ giặt mong muốn được chọn.

Thay đổi thời gian giặt

Rinse (Giũ)

Nhấn nút Rinse để Tăng số lần giũ (xả) (tối đa là 3 lần) để quần áo được sạch hơn.

Rinse (Giũ)

Spin (Vắt)

Với nút Spin, bạn có thể thay đổi tốc độ vắt quần áo lần lượt là: High (nặng), Mid (Trung bình), Low (Nhẹ)

Spin (Vắt)

5Delay (Hẹn giờ)

Bạn có thể chủ động cài đặt hẹn giờ sao cho máy giặt có thể tự động bắt đầu và hoàn tất sau một khoảng thời gian cụ thể. Giờ hẹn là thời gian máy kết thúc chương trình giặt.

Delay (Hẹn giờ)

– Chọn một chương trình giặt và thay đổi các cài đặt tùy chọn nếu cần thiết.

– Nhấn liên tục Delay đến mức thời gian mong muốn tối thiểu 3 giờ  tối đa 18 giờ (mỗi lần nhấn thay đổi 1 giờ trong khoảng 3-12 giờ và thay đổi 2 giờ trong khoảng 12-18 giờ).

– Nhấn START/PAUSE để xác nhận cài đặt.

– Để hủy bỏ chức năng này, bấm nút Delay liên tục cho đến khi tính năng hẹn giờ bị hủy hoặc nhấn nút Power để tắt và bật nguồn.

6Soak (Ngâm)

Nếu quần áo quá bẩn, tính năng Soak sẽ giúp ngâm chúng trong nước một thời gian để loại bỏ vết bẩn và bùn đất.

Soak (Ngâm)

– Nhấn nút Wash cho đến khi đèn Soak và Wash bật đồng thời.

7Điều khiển giặt bằng tay

Khi bạn chỉ cần thực hiện một trong các chu trình Giũ/Vắt, Vắt, Giũ, hoặc Giặt, bạn có thể cài đặt chúng bằng tay vô cùng tiện lợi.

Điều khiển giặt bằng tay

– Nhấn lần các nút Wash, Rinse, Spin để chọn một trong các chu trình Giũ/Vắt, Vắt, Giũ, hoặc Giặt:

Chu trình Giũ/Vắt, Vắt, Giũ, hoặc Giặt

*Lưu ý: 

– Khi chọn tính năng Chỉ giặt, Chỉ giặt/giũ hoặc Chỉ giũ, nước sẽ không được thoát sau khi giặt xong. Nếu bạn muốn thoát nước, hãy chọn Spin.

– Nếu chỉ có tính năng Vắt được chọn, chu trình sẽ bắt đầu từ lúc nước được cấp vào thiết bị.

– Nếu bạn không chọn bất cứ tùy chọn gì cho Mực nước, mực nước sẽ được cài đặt tự động.

9Child Lock (Khóa trẻ em)

Tùy chọn này sẽ vô hiệu hóa các phím điều khiển, ngăn trẻ em không thay đổi các chu trình hoặc vận hành thiết bị.

Child Lock (Khóa trẻ em)

– Nhấn và giữ nút Beeper Rinse cùng một lúc trong 3 giây để kích hoạt hoặc tắt chức năng này.

*Lưu ý:

– Tắt nguồn điện sẽ không xóa trạng thái chức năng khóa trẻ em. Bạn phải vô hiệu hóa chức năng khóa trẻ em trước khi có thể truy cập bất kỳ chức năng nào khác.

– Để xem thời gian còn lại cho mỗi chu trình, ấn một trong các nút Wash, Rinse hoặc Spin. Thời gian còn lại cho mỗi chu trình sẽ xuất hiện trong khoảng 1 giây.

10Sử dụng Smart Diagnosis

Nếu bạn cần chẩn đoán chính xác được thực hiện bởi một trung tâm thông tin khách hàng LG Electronics khi máy giặt gặp trục trặc hoặc sự cố thì có thể sử dụng chức năng này.

Chức năng này chỉ để liên lạc với đại lý dịch vụ, không phải trong lúc thiết bị vận hành bình thường.

Sử dụng Smart Diagnosis

– Nhấn nút POWER để bật máy giặt (không ấn bất kỳ nút nào khác), đặt loa điện thoại gần biểu tượng Smart Diagnosis (tối đa 10 mm).

– Nhấn và giữ nút Water Level trong 3 giây.

– Giữ điện thoại ở đúng vị trí cho đến khi quá trình truyền âm hoàn tất. Thời gian còn lại của quá trình truyền dữ liệu được hiển thị.

– Khi hết thời gian đếm ngược và âm thanh chấm dứt, nhân viên trung tâm tổng đài sẽ hỗ trợ bạn sử dụng các thông tin đã truyền để phân tích.

*Lưu ý:

– Để đạt kết quả tốt nhất, không di chuyển điện thoại trong khi đang truyền âm.

– Nếu nhân viên trung tâm tổng đài không thể nhận được bản ghi dữ liệu chính xác, bạn có thể được yêu cầu thử lại lần nữa.

– Chức năng Smart Diagnosis phụ thuộc vào chất lượng cuộc gọi tại nơi bạn đứng.

– Hiệu quả giao tiếp sẽ cải thiện và bạn có thể nhận được dịch vụ tốt hơn nếu sử dụng điện thoại bàn.

Trên đây là hướng dẫn sử dụng máy giặt LG T2385VS2M mà Điện máy XANH muốn giới thiệu đến bạn. Nếu có thêm thắc mắc về việc sử dụng chiếc máy giặt của mình, bạn có thể để lại bình luận ở cuối bài viết để Điện máy XANH có thể hỗ trợ bạn tốt nhất.